Có 2 kết quả:
乒乓球台 pīng pāng qiú tái ㄆㄧㄥ ㄆㄤ ㄑㄧㄡˊ ㄊㄞˊ • 乒乓球檯 pīng pāng qiú tái ㄆㄧㄥ ㄆㄤ ㄑㄧㄡˊ ㄊㄞˊ
pīng pāng qiú tái ㄆㄧㄥ ㄆㄤ ㄑㄧㄡˊ ㄊㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
table-tennis table
Bình luận 0
pīng pāng qiú tái ㄆㄧㄥ ㄆㄤ ㄑㄧㄡˊ ㄊㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
table-tennis table
Bình luận 0