Có 2 kết quả:

乒乓球台 pīng pāng qiú tái ㄆㄧㄥ ㄆㄤ ㄑㄧㄡˊ ㄊㄞˊ乒乓球檯 pīng pāng qiú tái ㄆㄧㄥ ㄆㄤ ㄑㄧㄡˊ ㄊㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

table-tennis table

Từ điển Trung-Anh

table-tennis table